Arnold KRUISWIJK

Full Name: Arnold Kruiswijk

Tên áo: KRUISWIJK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 40 (Nov 2, 1984)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chọn vị trí
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2019Vitesse82
Jan 26, 2019Vitesse82
Jan 21, 2019Vitesse83
Mar 23, 2018Vitesse83
May 20, 2014Vitesse84
Feb 17, 2014SC Heerenveen84
May 10, 2013SC Heerenveen84
Nov 21, 2011SC Heerenveen84
May 6, 2010SC Heerenveen85
May 6, 2010SC Heerenveen85

Vitesse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Alexander BüttnerAlexander BüttnerHV,DM,TV(T)3677
5
Justin BakkerJustin BakkerHV(C)2776
37
Angelos TsingarasAngelos TsingarasDM,TV(C)2578
15
Nordin MusampaNordin MusampaHV(C)2373
8
Enzo CornelisseEnzo CornelisseHV(TC),DM,TV(C)2278
17
Theodosis Macheras
AEK Athens
AM,F(PT)2576
2
Mees KreekelsMees KreekelsHV(PTC)2374
3
Giovanni van ZwamGiovanni van ZwamHV(PC)2173
7
Gyan de RegtGyan de RegtAM,F(PT)2175
23
Mikki van Sas
Feyenoord
GK2170
11
Dillon HoogewerfDillon HoogewerfAM(PT),F(PTC)2270
30
Sep van der HeijdenSep van der HeijdenGK2065
9
Simon van DuivenboodenSimon van DuivenboodenF(C)2370
6
Loek PostmaLoek PostmaHV,DM(C)2272
20
Irakli YegoianIrakli YegoianTV,AM(C)2173
98
Tomislav GudeljTomislav GudeljF(C)2774
22
Mats EgbringMats EgbringHV,DM,TV(P)1870
24
Roan van der PlaatRoan van der PlaatHV(TC),DM(T)2265
Naygiro SamboNaygiro SamboTV(C),AM(PTC)2163
16
Tom BramelTom BramelGK1973
19
Andy VisserAndy VisserF(C)2073
18
Jim KollerJim KollerTV,AM(C)1867
12
Sil MilderSil MilderGK2063
55
Marcus SteffenMarcus SteffenHV(C)2270
25
Adam TahauiAdam TahauiDM,TV(C)1963
29
Michael DokunmuMichael DokunmuTV(C),AM(PTC)1963
34
Anass ZarroukAnass ZarroukTV,AM(C)1867
35
Bas HuismanBas HuismanAM(C)2067