?
Enzo HERRERA

Full Name: Enzo Gerardo Herrera Morales

Tên áo: HERRERA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Feb 4, 1992)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2023Deportivo Guastatoya73
Aug 5, 2022Deportivo Guastatoya73
Jun 22, 2022CA Villa Teresa73
Jun 21, 2019Deportivo Malacateco73
Feb 21, 2019Deportivo Malacateco74
Feb 19, 2019Deportivo Malacateco75
Feb 7, 2017El Tanque Sisley75
Aug 13, 2016Cerro Largo75
Sep 20, 2015Canadian SC75
Jun 2, 2015Liverpool FC Montevideo75
Jun 1, 2015Liverpool FC Montevideo75
Mar 30, 2015Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Almirante Brown75
Nov 24, 2014Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Almirante Brown75
Jul 16, 2014Almirante Brown75
Oct 31, 2013CA Rentistas75

Deportivo Guastatoya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Adrian de LemosAdrian de LemosGK4273
14
Jaime AlasJaime AlasHV,DM,TV(T),AM(PT)3579
30
Anllel PorrasAnllel PorrasAM(T),F(TC)3476
10
Matías GalvalizMatías GalvalizAM(C)3575
9
Rai VillaRai VillaF(PTC)3076
22
Wilson PinedaWilson PinedaHV,DM,TV(P)3170
15
Jorge VargasJorge VargasAM(PTC)3273
7
Víctor GuayVíctor GuayTV(PTC)3067
27
Nelson GarcíaNelson GarcíaAM(PT),F(PTC)2672
19
Héctor PrillwitzHéctor PrillwitzHV,DM,TV,AM(P)1967
20
William FajardoWilliam FajardoAM(PTC),F(PT)2465