Full Name: Ante Bukvić
Tên áo: BUKVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Nov 14, 1987)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FC Differdange 03 | 75 |
Jun 2, 2018 | FC Differdange 03 | 75 |
Jun 1, 2018 | FC Differdange 03 | 75 |
Mar 20, 2018 | FC Differdange 03 đang được đem cho mượn: FC RM Hamm Benfica | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | |
20 | ![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | |
![]() | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
![]() | Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
8 | ![]() | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |
3 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
9 | ![]() | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |