Full Name: Andreas Buch
Tên áo: BUCH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Apr 25, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 80
CLB: FC Differdange 03
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2025 | FC Differdange 03 | 72 |
Sep 12, 2022 | Racing FC UL | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luiz Felipe | GK | 41 | 77 | ||
25 | ![]() | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 34 | 75 | |
![]() | Federico Varela | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
![]() | Andreas Buch | F(C) | 32 | 72 | ||
4 | ![]() | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | |
7 | ![]() | Artur Abreu | AM,F(PT) | 30 | 72 | |
34 | ![]() | Adham el Idrissi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 |