Full Name: Marco Köfler
Tên áo: KÖFLER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 14, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | SV Lafnitz | 78 |
Sep 11, 2017 | SV Lafnitz | 78 |
Jul 31, 2014 | FC Winterthur | 78 |
Oct 26, 2013 | Kapfenberger SV | 78 |
Jun 30, 2013 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
Mink Peeters | AM,F(PTC) | 26 | 67 | |||
31 | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
14 | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
29 | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
14 | Yvan Alounga | F(C) | 22 | 76 | ||
12 | Kylian Silvestre | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
Patrick Gante | F(C) | 20 | 70 | |||
Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Burak Alili | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
Alvaro Henry | HV(PC) | 19 | 65 | |||
30 | Mickael Dosso | AM,F(T) | 19 | 65 |