Full Name: Orr Barouch
Tên áo: BAROUCH
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Nov 29, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2021 | Hapoel Petah Tikva | 78 |
May 10, 2021 | Hapoel Petah Tikva | 78 |
May 19, 2017 | Hapoel Petah Tikva | 78 |
Aug 11, 2016 | Orange County SC | 78 |
Sep 3, 2015 | FC Biel-Bienne | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Avi Rikan | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
10 | Idan Vered | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
16 | Shoval Gozlan | F(C) | 30 | 76 | ||
Gilbert Koomson | AM,F(PT) | 29 | 80 | |||
27 | Nico Antonitsch | HV(C) | 32 | 76 | ||
14 | F(C) | 25 | 78 | |||
95 | Daniel Felczer | HV(C) | 26 | 76 | ||
Raz Karmi | GK | 28 | 74 | |||
9 | Raz Stain | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
15 | Samuel Broun | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
6 | Djimy Alexis | HV(PC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | HV(PC) | 21 | 75 | |||
30 | Golan Beni | TV(C),AM(TC) | 23 | 74 | ||
34 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 68 | |||
26 | Yaar Zambrawski | HV(C) | 21 | 64 | ||
4 | Matan Gosha | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Matan Peleg | HV,DM(P) | 30 | 74 | ||
23 | Dror Nir | HV(TC),DM(T) | 30 | 73 | ||
19 | Jean Quiñónez | HV,DM(T) | 22 | 74 | ||
55 | Ran Haspia | GK | 21 | 72 | ||
77 | Yarin Swisa | DM,TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
17 | Bar Nawi | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | Ido Davidov | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
5 | Ram Levy | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
20 | Roy Nawi | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
99 | Raz Zarbailov | F(C) | 21 | 62 | ||
11 | Ofek Osher | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 |