55
Ran HASPIA

Full Name: Ran Haspia

Tên áo: HASPIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Apr 18, 2003)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Hapoel Petah Tikva72

Hapoel Petah Tikva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Shoval GozlanShoval GozlanF(C)3075
8
Gilbert KoomsonGilbert KoomsonAM,F(PT)3078
7
Ben AzubelBen AzubelF(C)3175
9
Raz StainRaz StainHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
15
Samuel BrounSamuel BrounDM,TV,AM(C)2677
6
Djimy AlexisDjimy AlexisHV(PC),DM(C)2776
30
Golan BeniGolan BeniTV(C),AM(TC)2474
26
Yaar ZambrawskiYaar ZambrawskiHV(C)2167
4
Matan GoshaMatan GoshaHV(C)2575
2
Matan PelegMatan PelegHV,DM(P)3174
23
Dror NirDror NirHV(TC),DM(T)3173
77
Yarin SwisaYarin SwisaDM,TV,AM(C)1962
17
Bar NawiBar NawiAM(PTC)2170
18
Ido DavidovIdo DavidovTV,AM(C)3073
5
Ram LevyRam LevyHV,DM(C)2775
20
Roy NawiRoy NawiDM,TV(C)2074
99
Raz ZarbailovRaz ZarbailovF(C)2162
11
Ofek OsherOfek OsherHV,DM,TV,AM(P)2473