Full Name: Lum Rexhepi
Tên áo: REXHEPI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Aug 3, 1992)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Järvenpään Palloseura | 78 |
Sep 13, 2022 | Järvenpään Palloseura | 78 |
Dec 24, 2020 | FK Partizani | 78 |
Jan 23, 2019 | FK Partizani | 78 |
Apr 9, 2018 | KuPS | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 34 | 78 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
Omar Jama | TV,AM(C) | 25 | 74 | |||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 23 | 75 | ||
Tino Palmasto | HV(C) | 25 | 68 | |||
Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | |||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
21 | Irfan Sadik | F(C) | 25 | 72 | ||
DM,TV(C) | 19 | 68 | ||||
15 | HV(C) | 18 | 68 |