Full Name: Lum Rexhepi
Tên áo: REXHEPI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Aug 3, 1992)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Järvenpään Palloseura | 78 |
Sep 13, 2022 | Järvenpään Palloseura | 78 |
Dec 24, 2020 | FK Partizani | 78 |
Jan 23, 2019 | FK Partizani | 78 |
Apr 9, 2018 | KuPS | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 35 | 78 | ||
22 | Topi Järvinen | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 29 | 74 | |||
11 | Sakari Tukiainen | F(C) | 33 | 73 | ||
6 | Omar Jama | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 24 | 75 | ||
26 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
2 | Tino Palmasto | HV(C) | 26 | 68 | ||
5 | Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | ||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
13 | Altti Hellemaa | DM,TV(C) | 20 | 68 |