Full Name: Hassan Mila Sesay
Tên áo: SESAY
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Oct 22, 1987)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2022 | Järvenpään Palloseura | 78 |
Oct 4, 2021 | IF Gnistan | 78 |
May 10, 2020 | IF Gnistan | 78 |
Jan 26, 2019 | HIFK | 78 |
Apr 17, 2015 | FC Lahti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 34 | 78 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
Omar Jama | TV,AM(C) | 25 | 74 | |||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 23 | 75 | ||
Tino Palmasto | HV(C) | 25 | 68 | |||
Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | |||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
21 | Irfan Sadik | F(C) | 25 | 72 | ||
DM,TV(C) | 19 | 68 | ||||
15 | HV(C) | 18 | 68 |