Full Name: Omar Hassan Jama
Tên áo: JAMA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (May 21, 1998)
Quốc gia: Somalia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2023 | Järvenpään Palloseura | 74 |
Sep 22, 2022 | PK-35 Vantaa | 74 |
Feb 12, 2022 | PK-35 Vantaa | 74 |
Sep 23, 2021 | IF Gnistan | 74 |
Apr 1, 2019 | Ekenäs IF | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 34 | 78 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
Omar Jama | TV,AM(C) | 25 | 74 | |||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 23 | 75 | ||
Tino Palmasto | HV(C) | 25 | 68 | |||
Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | |||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
21 | Irfan Sadik | F(C) | 25 | 72 | ||
DM,TV(C) | 19 | 68 | ||||
15 | HV(C) | 18 | 68 |