Full Name: Omar Hassan Jama
Tên áo: JAMA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (May 21, 1998)
Quốc gia: Somalia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2024 | Järvenpään Palloseura | 74 |
Jan 6, 2023 | Järvenpään Palloseura | 74 |
Sep 22, 2022 | PK-35 Vantaa | 74 |
Feb 12, 2022 | PK-35 Vantaa | 74 |
Sep 23, 2021 | IF Gnistan | 74 |
Apr 1, 2019 | Ekenäs IF | 74 |
Sep 10, 2018 | VPS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 35 | 78 | ||
22 | Topi Järvinen | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
6 | Omar Jama | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
Henrik Ölander | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
26 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
2 | Tino Palmasto | HV(C) | 26 | 68 | ||
5 | Taavi Arminen | HV(C) | 21 | 66 | ||
Jesse Nikki | HV(C) | 21 | 74 |