Full Name: Irfan Sadik
Tên áo: SADIK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Jan 12, 1999)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | Järvenpään Palloseura | 72 |
Sep 11, 2023 | FC Lahti | 72 |
Sep 5, 2023 | FC Lahti | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 34 | 78 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
Omar Jama | TV,AM(C) | 25 | 74 | |||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 23 | 75 | ||
Tino Palmasto | HV(C) | 25 | 68 | |||
Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | |||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
21 | Irfan Sadik | F(C) | 25 | 72 | ||
DM,TV(C) | 19 | 68 | ||||
15 | HV(C) | 18 | 68 |