1
Nikola PETRIĆ

Full Name: Nikola Petrić

Tên áo: PETRIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (May 11, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Al Bukiryah78
Aug 1, 2023Al Bukiryah78
Jun 28, 2023FK Napredak Kruševac78
Jun 16, 2022FK Napredak Kruševac78
Jul 26, 2021FK Proleter78
Jan 29, 2021FC Ararat-Armenia78
Oct 25, 2019FK Proleter78
Jul 10, 2019FK Proleter78
Feb 10, 2019Panachaiki GE78
Jan 25, 2018IF Brommapojkarna78
Oct 13, 2017Mladost Lučani78
Aug 23, 2017Mladost Lučani77
Jun 11, 2015FK Cukaricki77
Sep 26, 2014Borac Čačak77
Jul 22, 2014Borac Čačak77

Al Bukiryah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Džiugas BartkusDžiugas BartkusGK3579
8
Hicham FaikHicham FaikDM,TV(C)3278
17
Connor PainConnor PainTV,AM(T)3178
92
Henrique LuvannorHenrique LuvannorAM,F(TC)3478
6
Abdulrahman Al-BarakahAbdulrahman Al-BarakahDM,TV(C)3476
30
Bader NawafBader NawafGK2572
81
Ibrahim Al-BarakahIbrahim Al-BarakahDM,TV(C)2868
34
Abdulaziz al SharidAbdulaziz al SharidDM,TV(C)3173
26
Munther NakhliMunther NakhliAM,F(P)2768
19
Fernando PiñeroFernando PiñeroHV(C)3278
75
Khalid Al-ShuwayyiKhalid Al-ShuwayyiHV(PC),DM,TV(P)2873
15
Azzam Al-BishiAzzam Al-BishiAM(PT),F(PTC)2365
3
Adil KhadhariAdil KhadhariHV,DM,TV(P)2163
39
Mohammed Al-Zaid
Al Hilal SFC
TV(C)2163
5
Rakan Al-Harbi
Al Wehda FC
HV(PC)2463