Full Name: Munther Nakhli
Tên áo: NAKHLI
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Feb 13, 1998)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: Al Bukiryah
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2024 | Al Bukiryah | 68 |
Jan 2, 2024 | Jeddah Club | 68 |
May 24, 2023 | Al Arabi Al Saudi | 68 |
Dec 3, 2022 | Al Fateh SC | 68 |
Dec 3, 2022 | Al Fateh SC | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Džiugas Bartkus | GK | 35 | 79 | ||
8 | Hicham Faik | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
17 | Connor Pain | TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
92 | Henrique Luvannor | AM,F(TC) | 34 | 78 | ||
6 | Abdulrahman Al-Barakah | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
30 | Bader Nawaf | GK | 25 | 72 | ||
81 | Ibrahim Al-Barakah | DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
34 | Abdulaziz al Sharid | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Munther Nakhli | AM,F(P) | 26 | 68 | ||
19 | Fernando Piñero | HV(C) | 31 | 78 | ||
75 | Khalid Al-Shuwayyi | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
39 | TV(C) | 20 | 63 | |||
5 | HV(PC) | 23 | 63 |