Full Name: Ibrahim Al-Barakah
Tên áo: AL-BARAKAH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Sep 13, 1996)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 68
CLB: Al Bukiryah
Squad Number: 81
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2024 | Al Bukiryah | 68 |
Sep 9, 2023 | Al Bukiryah | 68 |
May 24, 2023 | Al Hazem SC | 68 |
Dec 4, 2022 | Al Fayha FC | 68 |
Nov 29, 2022 | Al Fayha FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Džiugas Bartkus | GK | 35 | 79 | ||
8 | Hicham Faik | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
17 | Connor Pain | TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
92 | Henrique Luvannor | AM,F(TC) | 34 | 78 | ||
6 | Abdulrahman Al-Barakah | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
30 | Bader Nawaf | GK | 25 | 72 | ||
81 | Ibrahim Al-Barakah | DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
34 | Abdulaziz al Sharid | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Munther Nakhli | AM,F(P) | 26 | 68 | ||
19 | Fernando Piñero | HV(C) | 31 | 78 | ||
75 | Khalid Al-Shuwayyi | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
39 | TV(C) | 20 | 63 | |||
5 | HV(PC) | 23 | 63 |