Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bukiryah
Tên viết tắt: BUK
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Al-Bukiryah Club Stadium (5,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Al Bukayriyah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Džiugas Bartkus | GK | 35 | 79 | |
8 | ![]() | Hicham Faik | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
17 | ![]() | Connor Pain | TV,AM(T) | 31 | 78 | |
92 | ![]() | Henrique Luvannor | AM,F(TC) | 34 | 78 | |
6 | ![]() | Abdulrahman Al-Barakah | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
30 | ![]() | Bader Nawaf | GK | 25 | 72 | |
81 | ![]() | Ibrahim Al-Barakah | DM,TV(C) | 28 | 68 | |
34 | ![]() | Abdulaziz al Sharid | DM,TV(C) | 31 | 73 | |
26 | ![]() | Munther Nakhli | AM,F(P) | 27 | 68 | |
19 | ![]() | Fernando Piñero | HV(C) | 32 | 78 | |
75 | ![]() | Khalid Al-Shuwayyi | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Azzam Al-Bishi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
3 | ![]() | Adil Khadhari | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |
39 | ![]() | TV(C) | 21 | 63 | ||
5 | ![]() | HV(PC) | 24 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |