Full Name: Mileta Savković
Tên áo: SAVKOVIĆ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 11, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | FK Smederevo | 70 |
May 6, 2023 | FK Smederevo | 70 |
Apr 28, 2023 | FK Smederevo | 73 |
Mar 16, 2022 | Mladost GAT Novi Sad | 73 |
Mar 9, 2022 | Mladost GAT Novi Sad | 78 |
Feb 28, 2022 | Spartak Subotica | 78 |
Nov 16, 2020 | Spartak Subotica | 78 |
Nov 11, 2020 | Spartak Subotica | 80 |
Jun 8, 2020 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Oct 25, 2019 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Oct 18, 2019 | Jagiellonia Bialystok | 82 |
Aug 14, 2018 | Jagiellonia Bialystok | 82 |
Aug 8, 2018 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Nov 14, 2016 | Spartak Subotica | 80 |
Aug 23, 2016 | Spartak Subotica | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vuk Mitošević | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Dejan Koraksić | HV(TC),DM(T) | 27 | 72 | |||
German Slein | DM(C) | 28 | 74 | |||
12 | GK | 26 | 73 | |||
23 | Aleksandar Vidović | HV(TC),DM(T) | 23 | 76 | ||
AM,F(PTC) | 27 | 74 |