Full Name: Osama Omari
Tên áo: OMARI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jan 10, 1992)
Quốc gia: Syria
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Al Hidd | 70 |
Apr 30, 2023 | Al Hidd | 70 |
Dec 2, 2022 | Al Kharaitiyat | 70 |
Nov 28, 2022 | Al Kharaitiyat | 78 |
Apr 12, 2021 | Al Kharaitiyat | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Talal al Shurouqi | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
24 | Ali Bashmani | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 |