20
Ali AFIF

Full Name: Ali Hassan Afif Yahya

Tên áo: AFIF

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 37 (Jan 20, 1988)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Umm Salal SC

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Umm Salal SC76
Sep 23, 2024Umm Salal SC77
Jul 24, 2024Umm Salal SC77
Apr 15, 2023Al Duhail SC77
Apr 15, 2023Al Duhail SC80
Apr 6, 2023Al Duhail SC80
Sep 4, 2015Al Duhail SC80
Mar 23, 2014Al Duhail SC80
Nov 18, 2013Al Duhail SC80
Oct 16, 2013Al Duhail SC80
Mar 21, 2011Al Sadd SC80

Umm Salal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali AfifAli AfifHV,DM,TV(T),AM(PT)3776
2
Omar YahyaOmar YahyaHV(PT),DM,TV(T)3276
14
Oussama TannaneOussama TannaneAM(PTC),F(PT)3083
12
Khaled al ZereiqiKhaled al ZereiqiDM,TV(C)3477
10
Othman AlawiOthman AlawiAM(PTC),F(PT)3176
77
Abdulrahman FayezAbdulrahman FayezHV,DM,TV(P)3076
6
Victor LekhalVictor LekhalDM,TV(C)3083
7
Kenji GorréKenji GorréTV,AM(PT)3082
9
Antonio ManceAntonio ManceF(C)2980
19
Naïm LaidouniNaïm LaidouniHV(C)2276
15
Marouane LouadniMarouane LouadniHV(C)3080
30
Jihad Mohammed HadebJihad Mohammed HadebGK2468
23
Landing BadjiLanding BadjiGK2174
8
Adel Al-SulimaneAdel Al-SulimaneDM,TV(C)2978
13
Louay AshourLouay AshourGK2874
21
Khalifa SaadKhalifa SaadHV,DM,TV(P)2674
3
Sayed Hassan IssaSayed Hassan IssaHV,DM,TV(C)2775
4
Abdelrahman ZakyAbdelrahman ZakyHV(P),DM,TV(C)2273
33
Abdulaziz Al-BakriAbdulaziz Al-BakriTV(C)1965
17
Khaled MansourKhaled MansourAM,F(PTC)2575
18
Abdallah Khaled SheikhAbdallah Khaled SheikhAM(PTC),F(PT)2675
70
Meshaal Al-ShammariMeshaal Al-ShammariAM(PT),F(PTC)3074
17
Ali Said Al-Muhannadi
Al Shamal SC
AM(PT),F(PTC)3176
95
Ahmed Al-SaadiAhmed Al-SaadiAM,F(PTC)2974