7
Kenji GORRÉ

Full Name: Kenji Joel Gorré

Tên áo: GORRÉ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Sep 29, 1994)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Umm Salal SC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Umm Salal SC82
Sep 23, 2024Umm Salal SC80
Jan 18, 2024Umm Salal SC80
Jul 3, 2023Umm Salal SC80
Jan 16, 2023Boavista FC80
Jul 6, 2022Boavista FC80
Jun 30, 2022Boavista FC78
Apr 13, 2022Boavista FC78
Jan 20, 2022Boavista FC78
Jan 14, 2022Boavista FC77
Jul 23, 2021Boavista FC77
Sep 11, 2020CD Nacional77
May 29, 2019CD Nacional77
Apr 8, 2019CD Nacional đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia77
Jan 30, 2019CD Nacional77

Umm Salal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali AfifAli AfifHV,DM,TV(T),AM(PT)3776
2
Omar YahyaOmar YahyaHV(PT),DM,TV(T)3276
14
Oussama TannaneOussama TannaneAM(PTC),F(PT)3083
12
Khaled al ZereiqiKhaled al ZereiqiDM,TV(C)3477
10
Othman AlawiOthman AlawiAM(PTC),F(PT)3176
77
Abdulrahman FayezAbdulrahman FayezHV,DM,TV(P)3076
6
Victor LekhalVictor LekhalDM,TV(C)3083
7
Kenji GorréKenji GorréTV,AM(PT)3082
9
Antonio ManceAntonio ManceF(C)2980
19
Naïm LaidouniNaïm LaidouniHV(C)2276
15
Marouane LouadniMarouane LouadniHV(C)3080
30
Jihad Mohammed HadebJihad Mohammed HadebGK2468
23
Landing BadjiLanding BadjiGK2174
8
Adel Al-SulimaneAdel Al-SulimaneDM,TV(C)2978
13
Louay AshourLouay AshourGK2874
21
Khalifa SaadKhalifa SaadHV,DM,TV(P)2674
3
Sayed Hassan IssaSayed Hassan IssaHV,DM,TV(C)2775
4
Abdelrahman ZakyAbdelrahman ZakyHV(P),DM,TV(C)2273
33
Abdulaziz Al-BakriAbdulaziz Al-BakriTV(C)1965
17
Khaled MansourKhaled MansourAM,F(PTC)2575
18
Abdallah Khaled SheikhAbdallah Khaled SheikhAM(PTC),F(PT)2675
70
Meshaal Al-ShammariMeshaal Al-ShammariAM(PT),F(PTC)3074
17
Ali Said Al-Muhannadi
Al Shamal SC
AM(PT),F(PTC)3176
95
Ahmed Al-SaadiAhmed Al-SaadiAM,F(PTC)2974