3
Sayed Hassan ISSA

Full Name: Sayed Hassan Issa

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Sep 18, 1997)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Umm Salal SC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Umm Salal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali AfifAli AfifHV,DM,TV(T),AM(PT)3774
2
Omar YahyaOmar YahyaHV(PT),DM,TV(T)3276
14
Oussama TannaneOussama TannaneAM(PTC),F(PT)3184
12
Khaled al ZereiqiKhaled al ZereiqiDM,TV(C)3477
10
Othman AlawiOthman AlawiAM(PTC),F(PT)3176
77
Abdulrahman FayezAbdulrahman FayezHV,DM,TV(P)3076
6
Victor LekhalVictor LekhalDM,TV(C)3183
7
Kenji GorréKenji GorréTV,AM(PT)3082
9
Antonio ManceAntonio ManceF(C)2982
19
Naïm LaidouniNaïm LaidouniHV(C)2278
15
Marouane LouadniMarouane LouadniHV(C)3080
30
Jihad Mohammed HadebJihad Mohammed HadebGK2468
23
Landing BadjiLanding BadjiGK2175
8
Adel Al-SulimaneAdel Al-SulimaneDM,TV(C)2978
13
Louay AshourLouay AshourGK2974
21
Khalifa SaadKhalifa SaadHV,DM,TV(P)2775
3
Sayed Hassan IssaSayed Hassan IssaHV,DM,TV(C)2775
4
Abdelrahman ZakyAbdelrahman ZakyHV(P),DM,TV(C)2273
Abdulaziz Al-BakriAbdulaziz Al-BakriF(C)2065
17
Khaled MansourKhaled MansourAM,F(PTC)2575
Nasser Ibrahim Al-NasrNasser Ibrahim Al-NasrAM(PTC),F(PT)2977
18
Abdallah Khaled SheikhAbdallah Khaled SheikhAM(PTC),F(PT)2773
70
Meshaal Al-ShammariMeshaal Al-ShammariAM(PT),F(PTC)3073
95
Ahmed Al-SaadiAhmed Al-SaadiAM,F(PTC)2973
22
Edidiong EkpoEdidiong EkpoHV(C)2373
68
Ali Ahmed Al-YazidiAli Ahmed Al-YazidiDM,TV(C)2467