Full Name: Lassina Diaby
Tên áo: DIABY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Aug 5, 1992)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Al Khor SC | 75 |
Apr 12, 2021 | Al Khor SC | 75 |
Nov 5, 2017 | Al Khor SC | 75 |
May 15, 2015 | Al Duhail SC | 75 |
May 14, 2015 | Al Duhail SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Mohammed Muntasser | GK | 34 | 65 | ||
16 | Tamer Jamal | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
27 | Jasser Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Baba Guèye | GK | 41 | 73 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
F(C) | 23 | 77 | ||||
6 | Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 24 | 75 |