Full Name: Tamer Jamal Mohammed Osman El Ziber
Tên áo: JAMAL
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Sep 15, 1990)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: Al Khor SC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Al Khor SC | 73 |
May 2, 2023 | Al Khor SC | 73 |
Dec 3, 2022 | Al Khor SC | 73 |
Nov 28, 2022 | Al Khor SC | 75 |
Jan 22, 2021 | Al Khor SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Mohammed Muntasser | GK | 34 | 65 | ||
16 | Tamer Jamal | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
27 | Jasser Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Baba Guèye | GK | 41 | 73 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
F(C) | 23 | 77 | ||||
6 | Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 23 | 75 |