?
Giorgi KAVTARADZE

Full Name: Giorgi Kavtaradze

Tên áo: KAVTARADZE

Vị trí: DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jan 1, 1989)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2022Dinamo Batumi77
Feb 15, 2015Dinamo Batumi77

Dinamo Batumi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mamuka KobakhidzeMamuka KobakhidzeHV(C)3280
30
Roin KvaskhvadzeRoin KvaskhvadzeGK3578
19
Uerdi Mara
Ankara Keçiörengücü
DM,TV,AM(C)2573
16
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2577
14
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2480
7
Honore GomisHonore GomisF(C)2874
35
Revaz ChiteishviliRevaz ChiteishviliHV,DM(P)3073
31
Revaz InjgiaRevaz InjgiaAM(PTC)2374
4
Luka KapianidzeLuka KapianidzeHV(C)2573
9
Davit MujiriDavit MujiriF(C)2567
6
Artem MylchenkoArtem MylchenkoDM,TV(C)2476
11
Jalen Blesa
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2373
21
Bubacarr TambedouBubacarr TambedouAM(PT),F(PTC)2273
2
Nikoloz MaliNikoloz MaliHV,DM,TV(P)2573
13
Luka KharatishviliLuka KharatishviliGK2173
1
Mate TurmanidzeMate TurmanidzeGK1960
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
5
Alef SantosAlef SantosHV(P),DM,TV(C)2875
37
Giorgi PutkaradzeGiorgi PutkaradzeTV(C)1963
22
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1867
38
Alexander GugushviliAlexander GugushviliTV(C)1860
29
Jean VictorJean VictorDM,TV(C)2975
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273