?
Aaron BIBOUT

Full Name: Aaron Banind Bibout

Tên áo: BIBOUT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Sep 3, 2003)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 194

Weight (Kg): 84

CLB: Los Angeles Galaxy

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Los Angeles Galaxy68
Nov 1, 2024Los Angeles Galaxy68
Sep 19, 2024Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: FC Tulsa68
Aug 16, 2024Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: FC Tulsa68
Feb 27, 2024Los Angeles Galaxy68

Los Angeles Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Martín CáceresMartín CáceresHV(PTC),DM(PT)3782
4
Maya YoshidaMaya YoshidaHV(C)3685
18
Marco ReusMarco ReusAM,F(PTC)3589
7
Diego FagúndezDiego FagúndezAM(PTC),F(PT)2985
5
Gastón BrugmanGastón BrugmanDM,TV(C)3283
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
15
Eriq ZavaletaEriq ZavaletaHV(C)3276
77
John MccarthyJohn MccarthyGK3280
2
Miki YamaneMiki YamaneHV(PC)3084
9
Dejan JoveljićDejan JoveljićF(C)2585
32
Brady ScottBrady ScottGK2572
10
Riqui PuigRiqui PuigTV,AM(C)2587
28
Joseph PaintsilJoseph PaintsilAM(PTC),F(PT)2686
14
John NelsonJohn NelsonHV,DM,TV(T)2680
20
Edwin CerrilloEdwin CerrilloHV,DM,TV(C)2482
35
Novak MićovićNovak MićovićGK2380
11
Gabriel PecGabriel PecAM,F(PT)2385
3
Julián AudeJulián AudeHV(T),DM,TV(TC)2180
52
Isaiah ParenteIsaiah ParenteDM,TV(C)2473
27
Miguel BerryMiguel BerryF(C)2778
24
Jalen NealJalen NealHV(C)2178
25
Carlos Garcés
Deportivo Pereira
HV(C)2378
19
Mauricio CuevasMauricio CuevasHV,DM(PT)2175
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
21
Tucker LepleyTucker LepleyAM,F(PT)2270
Harbor MillerHarbor MillerHV,DM,TV(P)1767
84
Rubén RamosRubén RamosAM,F(PT)1770
Max MiddlebyMax MiddlebyHV(P),DM,TV(PC)1865