16
Isaiah PARENTE

Full Name: Isaiah Parente

Tên áo: PARENTE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 16, 2000)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Los Angeles Galaxy

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Los Angeles Galaxy73
Jul 13, 2024Los Angeles Galaxy73
Mar 19, 2024Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC73
Feb 16, 2024Columbus Crew73
Jun 22, 2022Columbus Crew73
Nov 20, 2021Columbus Crew73

Los Angeles Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Maya YoshidaMaya YoshidaHV(C)3685
5
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3583
18
Marco ReusMarco ReusAM,F(PTC)3689
7
Diego FagúndezDiego FagúndezAM(PTC),F(PT)3085
15
Eriq ZavaletaEriq ZavaletaHV(C)3276
17
Christian RamírezChristian RamírezAM,F(PTC)3482
77
John MccarthyJohn MccarthyGK3280
2
Miki YamaneMiki YamaneHV(PC)3184
31
Brady ScottBrady ScottGK2572
12
J T MarcinkowskiJ T MarcinkowskiGK2880
10
Riqui PuigRiqui PuigTV,AM(C)2587
28
Joseph PaintsilJoseph PaintsilAM(PTC),F(PT)2786
14
John NelsonJohn NelsonHV,DM,TV(T)2680
6
Edwin CerrilloEdwin CerrilloHV,DM,TV(C)2482
1
Novak MićovićNovak MićovićGK2380
11
Gabriel PecGabriel PecAM,F(PT)2485
9
Matheus Nascimento
Botafogo FR
F(C)2178
3
Julián AudeJulián AudeHV(T),DM,TV(TC)2280
16
Isaiah ParenteIsaiah ParenteDM,TV(C)2573
27
Miguel BerryMiguel BerryF(C)2778
25
Carlos GarcésCarlos GarcésHV(C)2378
19
Mauricio CuevasMauricio CuevasHV,DM(PT)2275
22
Elijah WynderElijah WynderTV,AM,F(C)2270
21
Tucker LepleyTucker LepleyAM,F(PT)2370
26
Harbor MillerHarbor MillerHV,DM,TV(P)1767
24
Rubén RamosRubén RamosTV(T),AM(TC)1870
8
Lucas SanabriaLucas SanabriaHV,DM,TV(C)2180