Full Name: Carlo Evertz
Tên áo: EVERTZ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Aug 1, 1990)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2019 | FC Wiltz 71 | 74 |
Feb 1, 2019 | FC Wiltz 71 | 74 |
May 29, 2016 | FC Wiltz 71 | 74 |
Nov 11, 2015 | Union La Calamine | 74 |
Nov 5, 2015 | Union La Calamine | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 33 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 23 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 |