Full Name: Luis Hernando Vélez Celada
Tên áo: VÉLEZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Mar 12, 1990)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2021 | Itagüí Leones | 74 |
Nov 1, 2019 | Itagüí Leones | 74 |
Aug 31, 2018 | Itagüí Leones | 74 |
Feb 18, 2015 | Itagüí Leones | 74 |
Jul 13, 2013 | Cúcuta Deportivo | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Carlos Gallego | HV(T) | 35 | 75 | ||
22 | Juan Montoya | GK | 26 | 68 | ||
7 | Cristian Rodríguez | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
Pipe Gómez | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |||
6 | Stiven Palomeque | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
19 | Johan Martínez | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Wilmar Arango | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
Mateo Zuleta | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | |||
Kevin Tamayo | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 |