Full Name: Franco Josè Fasciana Ordònez
Tên áo: FASCIANA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (May 9, 1990)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: Deportivo Petare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Deportivo Petare | 74 |
Oct 4, 2021 | Deportivo Petare | 76 |
May 2, 2014 | Aragua FC | 76 |
Jun 12, 2012 | Aragua FC | 76 |
Feb 15, 2010 | Real Oviedo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franco Fasciana | AM(C),F(PTC) | 34 | 74 | |||
Juan Villarroel | HV(P) | 33 | 75 |