Full Name: Benoît Ladrière
Tên áo: LADRIÈRE
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Apr 27, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2020 | Eendracht Aalst | 79 |
Sep 6, 2020 | Eendracht Aalst | 79 |
Jul 9, 2019 | Eendracht Aalst | 79 |
Nov 7, 2018 | La Louvière | 79 |
Aug 18, 2016 | Patro Eisden | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Fabris | TV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
97 | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
Zvonimir Mikulić | GK | 34 | 74 | |||
Jilke Deconinck | TV(PC) | 29 | 76 | |||
Gilles Lentz | GK | 32 | 75 | |||
Jan Mertens | TV(C) | 29 | 75 | |||
Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 25 | 70 | |||
Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
26 | Jordy Schelfhout | GK | 23 | 68 | ||
Denislav Angelov | F(C) | 22 | 70 | |||
Stef de Backer | HV(C) | 28 | 65 |