?
Faouzi GHOULAM

Full Name: Faouzi Ghoulam

Tên áo: GHOULAM

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Feb 1, 1991)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Faouzi Ghoulam

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Hatayspor80
Aug 18, 2024Hatayspor80
Aug 13, 2024Hatayspor82
Jan 26, 2024Hatayspor82
Jan 19, 2024Hatayspor83
Aug 28, 2023Hatayspor83
Jul 3, 2023Angers SCO83
Feb 1, 2023Angers SCO83
Dec 25, 2022SSC Napoli83
Dec 20, 2022SSC Napoli85
Jun 13, 2022SSC Napoli85
Jun 8, 2022SSC Napoli86
Dec 22, 2021SSC Napoli86
Jun 13, 2021SSC Napoli87
Jan 13, 2021SSC Napoli88

Hatayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Vincent AboubakarVincent AboubakarF(C)3385
2
Kamil Ahmet CorekciKamil Ahmet CorekciHV,DM,TV(P)3380
4
Francisco CalvoFrancisco CalvoHV(TC),DM(T)3283
10
Carlos StrandbergCarlos StrandbergAM(PT),F(PTC)2882
98
Bilal BoutobbaBilal BoutobbaAM,F(PTC)2683
14
Rui PedroRui PedroAM,F(TC)2680
5
Görkem SaglamGörkem SaglamTV,AM(C)2680
6
Abdulkadir ParmakAbdulkadir ParmakDM,TV,AM(C)3078
22
Kerim AliciKerim AliciHV,DM(P)2778
12
Visar BekajVisar BekajGK2776
88
Cemali Sertel
Istanbul Başakşehir
HV(TC),DM(T)2581
77
Joelson FernandesJoelson FernandesAM,F(PT)2278
3
Guy-Marcelin KilamaGuy-Marcelin KilamaHV(PC),DM(C)2582
7
Funsho BamgboyeFunsho BamgboyeAM(PT),F(PTC)2680
15
Burak YilmazBurak YilmazHV(C)2977
16
Selimcan TemelSelimcan TemelDM,TV,AM(C)2473
11
Jonathan OkoronkwoJonathan OkoronkwoF(C)2175
17
Lamine Diack
FC Nantes
DM,TV(C)2478
27
Cengiz DemirCengiz DemirHV(C)2375
25
Ali YildizAli YildizTV(C)1865
31
Oguzhan MaturOguzhan MaturHV,DM,TV(T)2573
23
Baran SarkaBaran SarkaTV,AM(C)2370
8
Chandrel MassangaChandrel MassangaDM,TV(C)2582
78
Emir DadükEmir DadükGK1765
34
Demir SaricaliDemir SaricaliGK2065
95
Yiğit Ali BuzYiğit Ali BuzHV(C)1765