33
Rodríguez JESÉ

Full Name: Jesé Rodríguez Ruiz

Tên áo: JESÉ

Vị trí: AM(P),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 26, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Johor Darul Takzim

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024Johor Darul Takzim80
Oct 6, 2024Johor Darul Takzim80
Oct 5, 2024Coritiba80
Sep 30, 2024Coritiba82
Feb 18, 2024Coritiba82
Feb 13, 2024Coritiba83
Feb 2, 2024Coritiba83
Sep 6, 2023Coritiba83
Aug 21, 2023Sampdoria83
Feb 10, 2023Sampdoria83
Jan 13, 2023MKE Ankaragücü83
Jun 29, 2022MKE Ankaragücü83
Jun 29, 2021UD Las Palmas83
Jun 24, 2021UD Las Palmas85
Feb 2, 2021UD Las Palmas85

Johor Darul Takzim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Fernando ForestieriFernando ForestieriAM,F(PTC)3581
30
Natxo InsaNatxo InsaDM,TV,AM(C)3876
14
Shane LowryShane LowryHV(TC)3576
9
Gustavo BérgsonGustavo BérgsonF(PTC)3381
5
Jordi AmatJordi AmatHV(C)3282
20
Juan MuñizJuan MuñizAM(PTC),F(PT)3280
8
Safiq RahimSafiq RahimTV,AM(C)3775
33
Rodríguez JeséRodríguez JeséAM(P),F(PTC)3180
1
Farizal MarliasFarizal MarliasGK3875
29
Izham TarmiziIzham TarmiziGK3375
21
Nazmi FaizNazmi FaizTV,AM(C)3076
23
Eddy IsrafilovEddy IsrafilovDM,TV(C)3282
37
Fernandes HebertyFernandes HebertyAM,F(PTC)3679
25
Junior EldstalJunior EldstalHV(C)3374
2
Matthew DaviesMatthew DaviesHV(PC),DM,TV(P)2978
18
Iker UndabarrenaIker UndabarrenaTV,AM(C)2983
Jalil ElíasJalil ElíasDM,TV(C)2884
19
Romel MoralesRomel MoralesTV(C),AM,F(PTC)2777
99
Jorge ObregónJorge ObregónF(C)2780
7
Enzo LombardoEnzo LombardoAM(PTC)2778
58
Andoni ZubiaurreAndoni ZubiaurreGK2878
24
Óscar ArribasÓscar ArribasAM(PTC),F(PT)2678
11
Santos MuriloSantos MuriloHV,DM,TV(T)2979
22
La'vere Corbin-OngLa'vere Corbin-OngHV(TC)3378
42
Arif AimanArif AimanTV,AM(PT)2277
3
Shahrul SaadShahrul SaadHV(C)3176
26
Mohamadou SumarehMohamadou SumarehAM(PTC)3073
6
Hong WanHong WanDM,TV(C)2474
4
Afiq FazailAfiq FazailDM,TV(C)3078
91
Syahmi SafariSyahmi SafariHV,DM,TV(PT)2674
13
Jun-Heong ParkJun-Heong ParkHV(C)3177
16
Syihan HazmiSyihan HazmiGK2876
28
Adam FarhanAdam FarhanHV,DM,TV(T)2066
81
Daryl ShamDaryl ShamAM,F(C)2268
15
Feroz BaharudinFeroz BaharudinHV,DM(C)2473
47
Zulhilmi SharaniZulhilmi SharaniGK2062