Full Name: Sedat Berisha
Tên áo: BERISHA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Sep 3, 1989)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | KF Trepca 89 | 78 |
Jun 30, 2021 | KF Trepca 89 | 78 |
Jan 26, 2020 | FC Struga | 78 |
Jul 25, 2018 | KF Vllaznia | 78 |
Jan 26, 2016 | FK Shkupi | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prince Koubassanath | GK | 25 | 65 |