Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trepca
Tên viết tắt: TRE
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Riza Lushta Stadium (12,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Mitrovica
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Pereira Wagner | F(C) | 25 | 60 | |
0 | ![]() | Badra Cisse | HV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Carvalho Padu | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |
16 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football Superleague | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |