Full Name: Djibril Konté
Tên áo: KONTÉ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 4, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Les Herbiers VF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2024 | Les Herbiers VF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
![]() | Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
![]() | Redwan Bourles | TV,AM(TC) | 22 | 70 | ||
15 | ![]() | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Ludéric Etonde | F(C) | 24 | 67 | |
![]() | Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
![]() | Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |