Full Name: Antonio Raúl Rojano
Tên áo: ROJANO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Apr 27, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Korinthos FC
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2023 | Korinthos FC | 76 |
Jun 22, 2023 | Niki Volos | 76 |
Oct 22, 2019 | Niki Volos | 76 |
Feb 8, 2019 | Dinamo Tbilisi | 76 |
Dec 17, 2018 | Burgos CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |