Full Name: Camilo Leandro Ponce Rojas
Tên áo: PONCE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 18, 1991)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Deportes Recoleta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2024 | Deportes Recoleta | 76 |
Jan 19, 2024 | Deportes Recoleta | 76 |
Jan 7, 2024 | Deportes Copiapó đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 76 |
Sep 27, 2023 | Deportes Copiapó đang được đem cho mượn: AC Barnechea | 76 |
Jul 2, 2023 | Deportes Copiapó | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Gutiérrez | F(C) | 41 | 76 | |||
29 | Óscar Salinas | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
20 | Franco Ragusa | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
Camilo Ponce | F(C) | 33 | 76 | |||
28 | Ignacio Herrera | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
16 | Francisco Sepúlveda | HV,DM,TV(PT) | 32 | 78 | ||
Jonathan Salvador | GK | 32 | 75 | |||
Fernando Cornejo | HV(C) | 30 | 76 | |||
17 | Roberto Riveros | F(PTC) | 28 | 72 | ||
Ignacio Lara | AM(PTC) | 27 | 75 | |||
20 | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
27 | Claudio Servetti | HV(C) | 29 | 76 | ||
40 | Cristobal Marín | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
22 | Víctor Retamal | HV(P),DM(PC) | 26 | 78 | ||
16 | Christian Cepeda | HV(C) | 33 | 75 | ||
22 | Jaime Vargas | GK | 19 | 60 |