?
Alexandros TSIOPTSIS

Full Name: Alexandros Tsioptsis

Tên áo: TSIOPTSIS

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 22 (Jun 2, 2003)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 87

CLB: Anagennisi Karditsa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Anagennisi Karditsa60
Jun 2, 2024PAOK60
Jun 1, 2024PAOK60
Sep 1, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B60
Jun 23, 2023PAOK B60
Jun 21, 2023PAOK60
Jun 8, 2023PAOK60

Anagennisi Karditsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Stefanos AthanasiadisStefanos AthanasiadisF(C)3678
21
Vasili PoghosyanVasili PoghosyanDM,TV(C)2773
19
Antonio RojanoAntonio RojanoAM(PT),F(PTC)3476
Alejandro BarbaroAlejandro BarbaroAM(PTC)3376
16
Panagiotis BallasPanagiotis BallasDM,TV(C)3176
20
Vasilios BouzasVasilios BouzasDM,TV(C)3276
Marco ThiedeMarco ThiedeHV,DM,TV(P)3377
Fernando ConiglioFernando ConiglioF(C)3378
Stavros PetavrakisStavros PetavrakisHV,DM(T)3277
14
Nikos GoliasNikos GoliasHV,DM(C)3176
Valantis KozoronisValantis KozoronisDM,TV(C)3273
44
Apostolos SkondrasApostolos SkondrasHV,DM(C)3678
27
Vangelis AnastasopoulosVangelis AnastasopoulosDM,TV(C)3176
1
Kostas TheodoropoulosKostas TheodoropoulosGK3578
7
Georgios XydasGeorgios XydasAM(PT),F(PTC)2877
11
Tasos DimitriadisTasos DimitriadisAM(PTC)2877
Georgios ZacharakisGeorgios ZacharakisAM(PT),F(PTC)2463
26
Vangelis AndreouVangelis AndreouHV,DM(C)3473
3
James StamopoulosJames StamopoulosHV,DM,TV(T)3473
Sotirios KokkinisSotirios KokkinisAM(PT),F(PTC)2572
Alexandros TsioptsisAlexandros TsioptsisGK2260
Joseph Na’a
AE Kifisia
HV,DM,TV(T)2372
2
Theodoros ChiritrantasTheodoros ChiritrantasHV,DM,TV(P)2470