Full Name: Karolis Chvedukas
Tên áo: CHVEDUKAS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Apr 21, 1991)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 78 |
Sep 22, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 78 |
Feb 15, 2021 | Kokkolan Palloveikot | 78 |
Feb 11, 2019 | Waterford FC | 78 |
Jan 9, 2018 | Dundalk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |