Full Name: Ahmed Sassi
Tên áo: SASSI
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 30 (Sep 24, 1993)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2017 | CA Bizertin | 79 |
Oct 25, 2017 | CA Bizertin | 79 |
Jan 27, 2016 | CA Bizertin | 79 |
Jan 24, 2016 | CA Bizertin | 77 |
May 5, 2015 | TSG Hoffenheim II | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ibrahima Cissoko | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
23 | Firas Akermi | HV(C) | 20 | 72 | ||
5 | Taieb Ben Zitoun | HV(C) | 26 | 73 | ||
31 | Mohamd Gasmi | HV,DM(P) | 22 | 74 | ||
8 | Yasser Mechergui | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
4 | Rayane Rehimi | HV,DM,TV(T) | 18 | 68 | ||
2 | Yassine Kchouk | HV(PC) | 23 | 74 | ||
22 | Wassim Ghozzi | GK | 26 | 74 | ||
18 | Khaled Saidani | GK | 27 | 72 | ||
1 | Kais Amdouni | GK | 36 | 76 | ||
26 | Oussama Ali | TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
9 | Ibrahim Maghroum | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
17 | Iyed Midani | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
30 | Achref Ferchichi | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
10 | Alassane Kanté | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
25 | Alaeddine Bouallegui | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
6 | Abdou Seydi | HV,DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
29 | Bechir Rehibi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
19 | Olamilekan Ayinde | F(C) | 18 | 62 | ||
12 | Mokhtar Nasr | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
35 | F(C) | 22 | 72 |