Full Name: Gercimar Maximiliano De Matos Junior
Tên áo: GERCIMAR
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 33 (Aug 28, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2021 | Cianorte FC | 79 |
Mar 29, 2021 | Cianorte FC | 79 |
Jan 25, 2020 | Cianorte FC | 79 |
Jan 11, 2016 | São Caetano | 79 |
May 1, 2014 | Ituano FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Júnior Dutra | AM,F(PTC) | 36 | 73 | |||
Cecilio Cauê | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Souza Leonardo | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||||
Gabriel Calabres | TV,AM(C) | 26 | 72 | |||
Carlos Hulk | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |||
Lucas Lourenço | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
Giovanni Tiepo | GK | 26 | 76 | |||
Caio Cunha | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | |||
Barros Adriano | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
Neto Costa | F(C) | 27 | 73 | |||
Mendes Raulzinho | AM,F(PT) | 23 | 66 | |||
Nicolas Schulz | AM,F(P) | 23 | 65 | |||
DM,TV(C) | 21 | 70 | ||||
Conceição Natham | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 |