Full Name: Lucas Lourenço Andrade
Tên áo: LOURENÇO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 23, 2001)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 60
CLB: SE Gama
On Loan at: Paraná Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2025 | SE Gama đang được đem cho mượn: Paraná Clube | 70 |
Feb 14, 2024 | Cianorte FC | 70 |
Jan 2, 2024 | Santos FC | 70 |
Jan 1, 2024 | Santos FC | 70 |
Aug 30, 2023 | Santos FC đang được đem cho mượn: Figueirense | 70 |
Feb 13, 2023 | Santos FC đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 70 |
Jan 2, 2023 | Santos FC | 70 |
Jan 1, 2023 | Santos FC | 70 |
Jul 7, 2022 | Santos FC đang được đem cho mượn: CS Alagoano | 70 |
Feb 4, 2022 | Santos FC đang được đem cho mượn: EC Santo André | 70 |
Jan 22, 2022 | Santos FC | 70 |
Jan 21, 2022 | Santos FC | 70 |
Jan 19, 2022 | Santos FC đang được đem cho mượn: EC Santo André | 70 |
Jan 2, 2022 | Santos FC | 70 |
Jan 1, 2022 | Santos FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ellinton Liliu | AM,F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Leandro Pereira | F(C) | 33 | 77 | ||
1 | ![]() | Gabriel Gasparotto | GK | 32 | 70 | |
![]() | Igor Bosel | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Lucas Lourenço | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
![]() | Cerqueira Geílson | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
![]() | Valentim Rikelmi | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
![]() | Lucas Ryan | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Yan Victor | HV,DM(C) | 29 | 70 |