Full Name: Nicolas Adriano Schulz
Tên áo: SCHULZ
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jul 15, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cianorte FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Cianorte FC | 65 |
Jan 1, 2024 | Cianorte FC | 65 |
Nov 7, 2023 | Cianorte FC đang được đem cho mượn: Londrina EC | 65 |
Nov 1, 2023 | Cianorte FC đang được đem cho mượn: Londrina EC | 60 |
Apr 8, 2023 | Cianorte FC đang được đem cho mượn: Londrina EC | 60 |
Feb 6, 2023 | Veranópolis ECRC đang được đem cho mượn: Cianorte FC | 60 |
Jan 26, 2023 | Veranópolis ECRC | 60 |
Jan 25, 2023 | Veranópolis ECRC | 60 |
Jan 23, 2023 | Veranópolis ECRC đang được đem cho mượn: Cianorte FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Carlos Eduardo | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | |
![]() | Anderson Salles | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
![]() | Júnior Dutra | AM,F(PTC) | 36 | 73 | ||
![]() | Cecilio Cauê | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Souza Leonardo | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | Gabriel Calabres | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
![]() | Carlos Hulk | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
![]() | Giovanni Tiepo | GK | 27 | 76 | ||
![]() | Caio Cunha | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Barros Adriano | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
![]() | Mendes Raulzinho | AM,F(PT) | 24 | 66 | ||
![]() | Gabriel Ramos | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | Nicolas Schulz | AM,F(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Guilherme Beléa | AM(PTC),F(PT) | 23 | 65 | ||
![]() | João Celeri | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Conceição Natham | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Udeh Clinton | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
14 | ![]() | Vini Faria | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |