Full Name: Jonata Escobar
Tên áo: ESCOBAR
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jul 23, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Veranópolis ECRC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2023 | Veranópolis ECRC | 73 |
Nov 15, 2021 | EC Santo André | 73 |
Jun 6, 2020 | EC Santo André | 73 |
Feb 6, 2020 | EC Santo André | 74 |
Jan 15, 2020 | EC Santo André | 75 |
Apr 8, 2019 | Cuiabá EC | 75 |
Oct 30, 2018 | Coritiba | 75 |
Apr 5, 2018 | Cuiabá EC | 75 |
Jan 13, 2018 | Boa Esporte | 75 |
Nov 2, 2017 | Boa Esporte | 75 |
Jul 6, 2017 | Guarani FC | 75 |
Mar 6, 2017 | Guarani FC | 74 |
Jan 15, 2017 | Guarani FC | 73 |
Jun 28, 2016 | Boa Esporte | 73 |
Apr 19, 2016 | CS Alagoano | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sciola Sidnei | AM,F(T) | 38 | 73 | |||
Lopes Andrezinho | AM(PTC) | 39 | 73 | |||
Jonata Escobar | DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Rodrigues Romano | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | |||
Hermes Lê | F(C) | 40 | 73 |