Full Name: Ronny Garbuschewski
Tên áo: GARBUSCHEWSKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Feb 23, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2022 | BFC Dynamo | 65 |
Mar 9, 2022 | BFC Dynamo | 65 |
Mar 7, 2022 | BFC Dynamo | 73 |
Aug 6, 2021 | BFC Dynamo | 73 |
Nov 22, 2019 | BFC Dynamo | 73 |
Jul 22, 2019 | BFC Dynamo | 74 |
Mar 22, 2019 | BFC Dynamo | 75 |
Nov 22, 2018 | BFC Dynamo | 77 |
Oct 22, 2018 | BFC Dynamo | 79 |
Nov 22, 2017 | FSV Zwickau | 79 |
Oct 11, 2017 | FSV Zwickau | 80 |
Jan 29, 2016 | Hansa Rostock | 80 |
Jan 7, 2015 | Energie Cottbus | 80 |
Nov 24, 2014 | Chemnitzer FC | 80 |
Jun 21, 2013 | Chemnitzer FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | |
9 | ![]() | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | |
34 | ![]() | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | |
28 | ![]() | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | |
14 | ![]() | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
17 | ![]() | Ben Meyer | HV,DM(T) | 26 | 65 | |
13 | ![]() | Chris Reher | HV(PC) | 31 | 67 | |
18 | ![]() | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | |
5 | ![]() | Steffen Eder | HV(C) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 25 | 72 | |
24 | ![]() | Karim el Abed | HV(C) | 21 | 67 |