Full Name: Tobias Stockinger
Tên áo: STOCKINGER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Mar 25, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: BFC Dynamo
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2024 | BFC Dynamo | 72 |
Jun 12, 2023 | BFC Dynamo | 72 |
Feb 23, 2023 | SpVgg Bayreuth | 72 |
Feb 17, 2023 | SpVgg Bayreuth | 67 |
Oct 10, 2022 | SpVgg Bayreuth | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | ||
34 | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | ||
28 | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | ||
Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
17 | Ben Meyer | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 30 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | ||
5 | Steffen Eder | HV(C) | 27 | 72 | ||
25 | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |