Full Name: Rüfat Dadashov
Tên áo: DADASHOV
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Sep 29, 1991)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 84
CLB: BFC Dynamo
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | BFC Dynamo | 76 |
Aug 30, 2022 | FC Schalke 04 II | 76 |
Aug 27, 2021 | FC Schalke 04 II | 76 |
Jan 25, 2020 | Phoenix Rising FC | 76 |
Oct 30, 2018 | Preussen Münster | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | ||
34 | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | ||
28 | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | ||
Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
17 | Ben Meyer | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 30 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | ||
5 | Steffen Eder | HV(C) | 27 | 72 | ||
25 | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |