Full Name: Lee David Vaughan
Tên áo: VAUGHAN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 66
Tuổi: 37 (Jul 17, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 67
CLB: Stratford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Stratford Town | 66 |
Sep 16, 2021 | Stourbridge FC | 66 |
Sep 7, 2021 | Stourbridge FC | 69 |
Jun 16, 2021 | Barnet | 69 |
Mar 18, 2021 | Barnet | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chris Hussey | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 75 | |||
Lee Vaughan | HV(P) | 37 | 66 | |||
Liam O'Brien | GK | 32 | 70 | |||
Kyle Bennett | AM(PTC) | 33 | 68 | |||
Ashley Sammons | TV(C) | 32 | 66 | |||
Lewis Wilson | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Jack Storer | F(PTC) | 26 | 70 | |||
Andre Wright | AM,F(PT) | 27 | 73 | |||
Dan Vann | HV(C) | 24 | 65 | |||
Liam Daly | HV(C) | 36 | 66 | |||
F(C) | 22 | 60 | ||||
Tom Chamberlain | TV(C) | 21 | 62 | |||
Callum Ebanks | F(C) | 21 | 65 | |||
Patrick Zito | HV(PC) | 20 | 65 | |||
Felix Miles | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
Jonny Ngandu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |