Full Name: Tom Chamberlain
Tên áo: CHAMBERLAIN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Jun 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Stratford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Stratford Town | 62 |
Sep 2, 2021 | Evesham United | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chris Hussey | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 75 | |||
Reece Styche | F(C) | 35 | 66 | |||
Lee Vaughan | HV(P) | 38 | 66 | |||
Liam O'Brien | GK | 33 | 70 | |||
Kyle Bennett | AM(PTC) | 34 | 68 | |||
Ashley Sammons | TV(C) | 33 | 66 | |||
Lewis Wilson | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Andre Wright | AM,F(PT) | 27 | 73 | |||
Dan Vann | HV(C) | 25 | 65 | |||
Liam Daly | HV(C) | 37 | 66 | |||
Tom Chamberlain | TV(C) | 22 | 62 | |||
Will Bapaga | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
Callum Ebanks | F(C) | 22 | 65 | |||
Patrick Zito | HV(PC) | 21 | 65 | |||
Felix Miles | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
Jonny Ngandu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 |