Full Name: Lewis Anthony Wilson
Tên áo: WILSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 19, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2025 | Stratford Town | 70 |
Oct 22, 2021 | Stratford Town | 70 |
Jun 2, 2020 | Oxford City | 70 |
Jun 1, 2020 | Oxford City | 70 |
Nov 10, 2016 | Oxford City đang được đem cho mượn: Kettering Town | 70 |
Jan 9, 2015 | Oxford City đang được đem cho mượn: Kettering Town | 70 |
Jul 7, 2014 | Oxford City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam O'Brien | GK | 33 | 70 | ||
![]() | Ashley Sammons | TV(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Jack Storer | F(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Andre Wright | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
![]() | Dan Vann | HV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Callum Ebanks | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Kevin Joshua | HV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Felix Miles | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
![]() | Jonny Ngandu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 |