Full Name: Alan Horne
Tên áo: HORNE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 35 (Nov 1, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Tranent Juniors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Tranent Juniors | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kris Renton | F(C) | 33 | 67 | |||
Kallum Higginbotham | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
James Keatings | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Dean Brett | HV,DM,TV(P) | 31 | 66 | |||
Scott Gray | TV,AM(P) | 29 | 67 | |||
12 | Rory Currie | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Kelby Mason | GK | 25 | 64 | ||
Broque Watson | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
Robbie Mcintyre | HV,DM(T) | 30 | 66 | |||
HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||||
Alan Horne | HV(PC) | 35 | 63 |